Danh sách các chương trình định cư
![]() MALTA |
![]() BỒ ĐÀO NHA |
![]() HY LẠP |
![]() CỘNG HOÀ SÍP (CYPRUS) |
|
€ 150.000
|
€ 350.000
|
€ 250.000
|
€ 700.000
|
Minimum investment capital |
THUÊ hoặc MUA bất động sản |
MUA bất động sản |
MUA bất động sản |
THUÊ hoặc MUA bất động sản |
Investment form |
4 - 6 tháng
|
16 - 18 tháng
|
12 - 14 tháng
|
6 - 8 tháng
|
Application processing time |
Thường trú nhân vĩnh viễn
|
Thẻ cư trú vĩnh viễn
|
Thường trú nhân vĩnh viễn
|
Hộ chiếu
|
Residence form |
Không yêu cầu
|
7 ngày/năm
|
Không yêu cầu
|
1 năm - 3 năm
|
Mandatory period of stay |
4 thế hệ không giới hạn độ tuổi
|
3 thế hệ
|
2 thế hệ
|
4 thế hệ
|
Member with profile |
|
Program benefits |
![]() MALTA |
€ 150.000
|
THUÊ hoặc MUA bất động sản |
THUÊ hoặc MUA bất động sản |
Thường trú nhân vĩnh viễn
|
Không yêu cầu
|
4 thế hệ không giới hạn độ tuổi
|
|
![]() BỒ ĐÀO NHA |
€ 350.000
|
MUA bất động sản |
MUA bất động sản |
Thẻ cư trú vĩnh viễn
|
7 ngày/năm
|
3 thế hệ
|
![]() HY LẠP |
€ 250.000
|
MUA bất động sản |
MUA bất động sản |
Thường trú nhân vĩnh viễn
|
Không yêu cầu
|
2 thế hệ
|
![]() CỘNG HOÀ SÍP (CYPRUS) |
€ 700.000
|
THUÊ hoặc MUA bất động sản |
THUÊ hoặc MUA bất động sản |
Hộ chiếu
|
1 năm - 3 năm
|
4 thế hệ
|