So sánh EB-5 với các chương trình định cư Mỹ khác
Bảng so sánh EB-5 với các chương trình Visa đầu tư định cư khác
Dưới đây là bảng tổng hợp so sánh Chương trình EB-5 với các chương trình khác như: Canada, Úc, EU,…
Tiêu Chí | Visa EB-5 (Hoa Kỳ) | Canada (Startup Visa) | Úc (Visa 188A, 188B, 188C) | Tây Ban Nha (Golden Visa) | Bồ Đào Nha (Golden Visa) | Hy Lạp (Golden Visa) |
Mức đầu tư | 800.000 – 1.050.000 USD | 200.000 CAD | 1.5 – 5 triệu AUD | Tối thiểu EUR €500,000 | Từ €500,000 | Tối thiểu EUR €250,000 |
Quyền lợi | Có thẻ xanh dành cho nhà đầu tư và gia đình (vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi). | Thẻ thường trú nhân cho cả gia đình (vợ/chồng và con cái dưới 22 tuổi). | – Sở hữu Thị thực cư trú 4 năm cho cả gia đình.
– Sau 2 năm có thể nộp đơn để lấy visa thường trú 888 (nếu đủ điều kiện). |
– Quyền cư trú cho cả gia đình.
– Có thể xin cấp quốc tịch sau 10 năm cư trú. |
– Quyền cư trú cho cả gia đình.
– Có thể xin cấp quốc tịch sau 5 năm cư trú. |
– Quyền cư trú cho cả gia đình.
– Có thể xin cấp quốc tịch sau 7 năm cư trú. |
Điều kiện | – Tạo 10 việc làm toàn thời gian cho người lao động Mỹ
– Đầu tư vào dự án BĐS được Chính phủ cấp phép |
Có kỹ năng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp (mức CLB 5). | Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm quản lý một hoặc nhiều doanh nghiệp đủ điều kiện hoặc các khoản đầu tư đủ điều kiện. | – Duy trì mức đầu tư ít nhất 5 năm.
– Trên 18 tuổi và không phải là công dân Liên minh Châu Âu. |
– Phải duy trì đầu tư và có bảo hiểm y tế ở Bồ Đào Nha.
– Yêu cầu ở Bồ Đào Nha ít nhất 7 ngày trong năm đầu tiên và 14 ngày trong các năm tiếp theo. |
– Không phải là công dân Liên minh Châu Âu.
– Có bảo hiểm y tế. – Khoản đầu tư bất động sản phải được duy trì suốt thời hạn của thẻ cư trú. |
Thời gian xử lý | 24 – 36 tháng | Thường từ 14 tháng đến 16 tháng. | 9 – 12 tháng | Khoảng 3 -9 tháng | Khoảng 3 – 9 tháng | Khoảng 3 – 9 tháng |
So sánh EB-5 với các chương trình định cư Mỹ khác
Chương trình đầu tư định cư Mỹ EB-5 là một lựa chọn hấp dẫn cho những nhà đầu tư muốn có được thẻ xanh vĩnh viễn cho bản thân và gia đình. Tuy nhiên, đây không phải là chương trình định cư Mỹ duy nhất. Vậy, EB-5 so với các chương trình định cư Mỹ khác có những điểm gì khác biệt? Phần dưới đây sẽ so sánh EB-5 với một số chương trình định cư Mỹ phổ biến khác để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho bản thân.
1. So sánh về điều kiện tham gia
Chương trình | Điều kiện tham gia |
EB-5 | – Mục tiêu: Thu hút đầu tư nước ngoài để tạo ra việc làm cho công dân Mỹ.
– Đầu tư $800.000: Đối với dự án đầu tư nằm trong khu vực việc làm mục tiêu (TEA). $1.050.000: Đối với dự án đầu tư không nằm trong khu vực việc làm mục tiêu (non-TEA). |
EB-1 | – Mục tiêu: Thu hút những người có tài năng và thành tựu xuất sắc đến Mỹ để đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
– Nằm trong một số lĩnh vực ưu tiên (khoa học, nghệ thuật, giáo dục, thể thao, kinh doanh) – Có thành tích xuất sắc trong lĩnh vực chuyên môn – Phải chứng minh tài năng đặc biệt hoặc thành tựu nổi bật |
EB-2 | – Mục tiêu: Dành cho người có trình độ chuyên môn cao hoặc có tài năng đặc biệt
– Được nhà tuyển dụng Mỹ bảo trợ – Yêu cầu bằng cấp cao hoặc chứng minh tài năng đặc biệt |
EB-3 | – Mục tiêu: Dành cho người lao động có kỹ năng, chuyên môn, hoặc người lao động không chuyên
– Được nhà tuyển dụng Mỹ bảo trợ hoặc có bằng cấp đại học – Yêu cầu kỹ năng hoặc chứng chỉ chuyên ngành |
Visa IR1, CR1, K-3, Visa IR-4, K-1. | – Mục tiêu: Đoàn tụ gia đình, hôn nhân, đính hôn, và nhận con nuôi
– Các điều kiện liên quan đến quan hệ gia đình hoặc hôn nhân với công dân Mỹ và nhận con nuôi |
2. So sánh về thời gian xét duyệt
Chương trình | Thời gian xét duyệt |
EB-5 | Khoảng 24-36 tháng |
EB-1 | Khoảng 6-8 tháng |
EB-2 | Khoảng 18-24 tháng |
EB-3 | Khoảng 18- 24 tháng |
Visa IR1, CR1, K-3, Visa IR-4, K-1. | Thời gian xử lý khác nhau, từ 6-18 tháng tùy loại Visa |
3. So sánh về quyền lợi
Chương trình | Quyền lợi |
EB-5 | – Nhận thẻ xanh vĩnh viễn cho bản thân, vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi
– Cơ hội định cư cao – Là con đường nhanh chóng để có thẻ xanh |
EB-1 | – Dành cho ứng viên xuất sắc
– Thường trú nhân, tự do làm việc và học tập – Cơ hội định cư cho gia đình bị hạn chế |
EB-2 | -Thường trú nhân, tự do làm việc và học tập
– Đòi hỏi ứng viên có kỹ năng đặc biệt – Cơ hội định cư cho gia đình bị hạn chế |
EB-3 | – Thường trú nhân, tự do làm việc và học tập
– Tự do sinh sống, học tập và làm việc tại Mỹ – Cơ hội định cư cho gia đình bị hạn chế – Cần người bảo lãnh lao động |
Visa IR1, CR1, K-3, Visa IR-4, K-1. | – Thường trú nhân, quyền lợi tương đương công dân, quốc tịch Mỹ cho con nuôi
– Áp dụng cho vợ/chồng, hôn phu/hôn thê và con nuôi – Phụ thuộc vào quan hệ gia đình và loại visa |
4. So sánh về chi phí
Chương trình | Chi phí |
EB-5 | – Phí đầu tư: $800.000 USD (khu vực TEA) hoặc $1.000.000 USD (khu vực khác)
– Phí luật sư: $ 35,000 – $50.000 USD – Phí hành chính của USCIS: $ 12,500 – Một số loại chi phí khác (chuyển tiền, chứng minh nguồn tiền…): $ 17,500 – Tiền đầu tư chuyển vào tài khoản bảo chứng dự án: $ 800,000 |
EB-1 | – Phí luật sư: $10.000 – $20.000 USD
– Phí chính phủ: $11.400 USD |
EB-2 | – Phí luật sư: $10.000 – $20.000 USD
– Phí chính phủ: $11.400 USD |
EB-3 | – Phí luật sư: $10.000 – $20.000 USD
– Phí chính phủ: $11.400 USD |
5. So sánh về rủi ro
Chương trình | Rủi ro |
EB-5 | – Rủi ro đầu tư: Có thể mất tiền nếu dự án đầu tư thất bại
– Rủi ro về thời gian xét duyệt: Quá trình xét duyệt có thể kéo dài |
EB-1 | – Rủi ro về bằng chứng: Cần phải cung cấp đầy đủ bằng chứng về thành tích xuất sắc
– Rủi ro về thị trường lao động: Cần phải tìm được nhà tuyển dụng Mỹ phù hợp |
EB-2 | – Rủi ro về bảo trợ: Cần phải được nhà tuyển dụng Mỹ bảo trợ
– Rủi ro về thị trường lao động: Cần phải tìm được nhà tuyển dụng Mỹ phù hợp |
EB-3 | – Rủi ro về bảo trợ: Cần phải được nhà tuyển dụng Mỹ bảo trợ hoặc có bằng cấp đại học
– Rủi ro về thị trường lao động: Cần phải tìm được nhà tuyển dụng Mỹ phù hợp |
Kết luận
Mỗi chương trình định cư Mỹ đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Lựa chọn chương trình phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện tài chính, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, mục tiêu định cư,…